Có 1 kết quả:

七上八落 qī shàng bā luò ㄑㄧ ㄕㄤˋ ㄅㄚ ㄌㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 七上八下[qi1 shang4 ba1 xia4]

Bình luận 0